epigrammatize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epigrammatize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epigrammatize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epigrammatize.
Từ điển Anh Việt
epigrammatize
/,epi'græmətaiz/
* nội động từ
làm thơ trào phúng
nói dí dỏm; viết dí dỏm
* ngoại động từ
viết thành thơ trào phúng