epitaxy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epitaxy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epitaxy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epitaxy.

Từ điển Anh Việt

  • epitaxy

    * danh từ

    sự mọc ghép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • epitaxy

    growing a crystal layer of one mineral on the crystal base of another mineral in such a manner that its crystalline orientation is the same as that of the substrate