epidote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epidote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epidote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epidote.
Từ điển Anh Việt
epidote
* danh từ
(khoáng chất) epidot
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
epidote
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
epiđot