dual track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual track.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual track

    * kỹ thuật

    vật lý:

    rãnh kép