dualistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dualistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dualistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dualistic.

Từ điển Anh Việt

  • dualistic

    /,dju:ə'listik/

    * tính từ

    (triết học) nhị nguyên

    (toán học) đối ngẫu

    dualistic correspondence: sự tương ứng đối ngẫu

    dualistic transformation: phép biến đổi đối ngẫu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dualistic

    * kỹ thuật

    đối ngẫu

    nhị nguyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dualistic

    of or relating to the philosophical doctrine of dualism

    a Manichaean conflict between good and evil

    Synonyms: Manichaean