dual flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dual flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual flight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dual flight
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chuyến bay kép
Từ liên quan
- dual
- dualism
- dualist
- duality
- dualize
- dual rod
- dual use
- dual band
- dual beam
- dual card
- dual fuel
- dual link
- dual mode
- dual nail
- dual port
- dual rate
- dual ring
- dual scan
- dual-duct
- dual-lane
- dualistic
- dual decay
- dual drive
- dual gauge
- dual homed
- dual input
- dual meter
- dual speed
- dual track
- dual wheel
- dual-level
- dual coding
- dual flight
- dual homing
- dual module
- dual packer
- dual status
- dual system
- dual-acting
- dual channel
- dual circuit
- dual complex
- dual control
- dual counter
- dual economy
- dual glazing
- dual listing
- dual network
- dual pricing
- dual station