dual flight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual flight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual flight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual flight.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual flight

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuyến bay kép