dual decay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual decay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual decay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual decay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual decay

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phân rã kép