dual listing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual listing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual listing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual listing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual listing

    * kinh tế

    ghi vào hai danh sách giao dịch