dualize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dualize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dualize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dualize.

Từ điển Anh Việt

  • dualize

    /'dju:əlaiz/

    * ngoại động từ

    làm thành hai mặt

    chia làm hai, chia đôi