dualist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dualist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dualist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dualist.

Từ điển Anh Việt

  • dualist

    /'dju:əlist/

    * danh từ

    người theo thuyết nhị nguyên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dualist

    an adherent of dualism