dual drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual drive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual drive

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ổ đôi