dual station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual station

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hai trạm

    trạm kép