dual status nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual status nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual status giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual status.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual status

    * kinh tế

    địa vị pháp lý kép