dual network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual network

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mạch đối ngẫu

    điện tử & viễn thông:

    mạng đối ngẫu

    mạng kép