dual control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual control

    * kỹ thuật

    lưỡng khiển

    toán & tin:

    bộ điều khiển kép

    điện tử & viễn thông:

    điều khiển đối ngẫu

    đo lường & điều khiển:

    điều khiển kép

    cơ khí & công trình:

    sự điều khiển kép