dual channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual channel

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kênh đôi

    kênh kép