dual counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dual counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual counter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dual counter

    * kỹ thuật

    bộ đếm nhị phân

    đo lường & điều khiển:

    bộ đếm kép