dual carriageway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dual carriageway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dual carriageway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dual carriageway.
Từ điển Anh Việt
dual carriageway
* danh từ
xa lộ hai chiều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dual carriageway
* kỹ thuật
ô tô:
hai làn xe
xây dựng:
tuyến xe hai làn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dual carriageway
Similar:
divided highway: a highway divided down the middle by a barrier that separates traffic going in different directions
in Britain they call a divided highway a dual carriageway
Từ liên quan
- dual
- dualism
- dualist
- duality
- dualize
- dual rod
- dual use
- dual band
- dual beam
- dual card
- dual fuel
- dual link
- dual mode
- dual nail
- dual port
- dual rate
- dual ring
- dual scan
- dual-duct
- dual-lane
- dualistic
- dual decay
- dual drive
- dual gauge
- dual homed
- dual input
- dual meter
- dual speed
- dual track
- dual wheel
- dual-level
- dual coding
- dual flight
- dual homing
- dual module
- dual packer
- dual status
- dual system
- dual-acting
- dual channel
- dual circuit
- dual complex
- dual control
- dual counter
- dual economy
- dual glazing
- dual listing
- dual network
- dual pricing
- dual station