drop lines nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drop lines nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drop lines giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drop lines.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drop lines
* kỹ thuật
toán & tin:
đường thả
Từ liên quan
- drop
- drops
- dropsy
- drop by
- drop in
- drop-in
- droplet
- dropout
- dropped
- dropper
- drop off
- drop out
- drop pan
- drop top
- drop-off
- drop-out
- drophead
- dropkick
- dropline
- dropouts
- droppage
- dropping
- dropseed
- droptank
- dropwort
- dropzone
- drop arch
- drop away
- drop back
- drop dead
- drop down
- drop keel
- drop line
- drop lock
- drop open
- drop shop
- drop shot
- drop tank
- drop test
- drop wire
- drop zone
- drop-bomb
- drop-dead
- drop-down
- drop-goal
- drop-head
- drop-kick
- drop-leaf
- drop-seed
- drop-shot