day of the month nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

day of the month nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day of the month giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day of the month.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • day of the month

    Similar:

    date: the specified day of the month

    what is the date today?

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).