coup d'oeil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coup d'oeil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coup d'oeil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coup d'oeil.

Từ điển Anh Việt

  • coup d'oeil

    /'ku:'də:i/

    * danh từ

    cái liếc mắt

    cái nhìn tổng quát

Từ điển Anh Anh - Wordnet