coup d'etat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coup d'etat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coup d'etat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coup d'etat.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- coup
- coup?
- coupe
- coupé
- couple
- coupon
- coupled
- coupler
- couplet
- couperin
- coupling
- couple on
- couple up
- couplement
- coup d'etat
- coup d'oeil
- coup d'état
- coupon bond
- coup de main
- couple (cpl)
- coupled pipe
- coupled pole
- coupled roof
- coupled wave
- coup de grace
- coup de grâce
- couplant film
- coupled surge
- coupling coil
- coupling unit
- coupled system
- coupling cable
- coup de theatre
- coup de theâtre
- coupled circuit
- coupled systems
- coupled windows
- coupon payments
- coupling circuit
- coupled impedance
- coupling capacitor
- coupled oscillators
- coupled rangefinder
- coupled transistors
- coupling coefficient
- coupled twin-disk clutch
- coupling (pipe coupling)