coup d'etat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coup d'etat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coup d'etat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coup d'etat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coup d'etat

    a sudden and decisive change of government illegally or by force

    Synonyms: coup, putsch, takeover

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).