class pinopsida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
class pinopsida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class pinopsida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class pinopsida.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
class pinopsida
Similar:
pinopsida: most conifers: in some systems classified as a class (Pinopsida) and in others as a subdivision (Pinophytina); used in some classifications for one of five subdivisions of Gymnospermophyta
Synonyms: Pinophytina, subdivision Pinophytina
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- class
- classy
- classic
- classics
- classify
- class act
- class war
- classical
- classless
- classmate
- classroom
- classtate
- classwork
- class aves
- class list
- class lock
- class mark
- class mean
- class nuda
- class rate
- class test
- class-book
- class-list
- class-mate
- class-room
- classicise
- classicism
- classicist
- classicize
- classified
- classifier
- classiness
- class field
- class group
- class limit
- class musci
- class space
- class-felow
- classically
- classifying
- class a user
- class action
- class b user
- class c user
- class d user
- class e user
- class f user
- class fellow
- class g user
- class method