class ciliata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

class ciliata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm class ciliata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của class ciliata.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • class ciliata

    Similar:

    ciliata: class of protozoa having cilia or hairlike appendages on part or all of the surface during some part of the life cycle

    Synonyms: Ciliophora, class Ciliophora

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).