clam up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clam up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clam up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clam up.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clam
- clamp
- clams
- clammy
- clamor
- clamps
- clamys
- clam up
- clamant
- clamber
- clammer
- clamour
- clamped
- clamper
- clam dip
- clambake
- clammily
- clamping
- clamantly
- clamberer
- clamoring
- clamorous
- clampdown
- clamshell
- clamydate
- clamatores
- clamminess
- clammyweed
- clamouring
- clamourous
- clamp bolt
- clamp down
- clamp hose
- clamp ring
- clamp-down
- clampshell
- clamatorial
- clamorously
- clamp check
- clamp frame
- clamp screw
- clam chowder
- clamping box
- clamping die
- clamping nut
- clamydospore
- clammy locust
- clamping band
- clamping bolt
- clamping load