clamourous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clamourous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamourous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamourous.
Từ điển Anh Việt
clamourous
/'klæmərəs/
* tính từ
hò hét, la vang; ồn ào, ầm ĩ
to be clamourous for something: hò hét đòi cái gì
(nghĩa bóng) hay kêu la, hay làm ầm lên