clamper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clamper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamper.
Từ điển Anh Việt
clamper
(Tech) cái kẹp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clamper
* kỹ thuật
bộ khống chế
điện:
đèn cắt ngọn