clamp down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clamp down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamp down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamp down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clamp down
repress or suppress (something regarded as undesirable)
The police clamped down on illegal drugs
Synonyms: crack down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- clamp
- clamps
- clamped
- clamper
- clamping
- clampdown
- clamp bolt
- clamp down
- clamp hose
- clamp ring
- clamp-down
- clampshell
- clamp check
- clamp frame
- clamp screw
- clamping box
- clamping die
- clamping nut
- clamping band
- clamping bolt
- clamping load
- clamping ring
- clamping slot
- clamping stud
- clamping tube
- clamp terminal
- clamped guided
- clamped pinned
- clamping diode
- clamping force
- clamping lever
- clamping plate
- clamping screw
- clamping strap
- clamp with jaws
- clamping collar
- clamping device
- clamping handle
- clamping pulses
- clamping sleeve
- clamp of a bench
- clamp-connection
- clamp-on ammeter
- clamping circuit
- clamping fixture
- clamping stirrup
- clamping surface
- clamping pressure
- clamping mechanism
- clamping reflector