clamp down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clamp down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamp down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamp down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clamp down

    repress or suppress (something regarded as undesirable)

    The police clamped down on illegal drugs

    Synonyms: crack down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).