clamp of a bench nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clamp of a bench nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamp of a bench giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamp of a bench.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clamp of a bench
* kỹ thuật
kềm bàn thợ
Từ liên quan
- clamp
- clamps
- clamped
- clamper
- clamping
- clampdown
- clamp bolt
- clamp down
- clamp hose
- clamp ring
- clamp-down
- clampshell
- clamp check
- clamp frame
- clamp screw
- clamping box
- clamping die
- clamping nut
- clamping band
- clamping bolt
- clamping load
- clamping ring
- clamping slot
- clamping stud
- clamping tube
- clamp terminal
- clamped guided
- clamped pinned
- clamping diode
- clamping force
- clamping lever
- clamping plate
- clamping screw
- clamping strap
- clamp with jaws
- clamping collar
- clamping device
- clamping handle
- clamping pulses
- clamping sleeve
- clamp of a bench
- clamp-connection
- clamp-on ammeter
- clamping circuit
- clamping fixture
- clamping stirrup
- clamping surface
- clamping pressure
- clamping mechanism
- clamping reflector