crack down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crack down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crack down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crack down.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crack down
Similar:
clamp down: repress or suppress (something regarded as undesirable)
The police clamped down on illegal drugs
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- crack
- cracky
- cracked
- cracker
- crackle
- crackly
- crack up
- crack-up
- crackers
- cracking
- crackled
- cracknel
- crackpot
- crack ice
- crack tip
- crack-jaw
- crack-off
- crackdown
- crackjack
- crackling
- cracksman
- crack down
- crack shot
- crack-down
- crackajack
- crackbrain
- cracklings
- crack water
- crack width
- cracked ice
- cracked web
- crackerjack
- crackleware
- crack addict
- crack filler
- crack length
- crack stress
- crack willow
- crack-barrel
- crackbrained
- cracked corn
- cracked rind
- crackerberry
- cracking tar
- cracking-off
- crackle-ware
- crack cocaine
- crack control
- crack of doom
- crack opening