cracklings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cracklings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cracklings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cracklings.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cracklings
the crisp residue left after lard has been rendered
Similar:
greaves: the residue that remains after animal fat has been rendered
Synonyms: crackling
crackle: the sharp sound of snapping noises
Synonyms: crackling, crepitation
crepitate: make a crackling sound
My Rice Krispies crackled in the bowl
Synonyms: crackle
crunch: make a crushing noise
his shoes were crunching on the gravel
Synonyms: scranch, scraunch, crackle
crackle: to become, or to cause to become, covered with a network of small cracks
The blazing sun crackled the desert sand
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).