scranch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scranch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scranch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scranch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scranch

    Similar:

    crunch: make a crushing noise

    his shoes were crunching on the gravel

    Synonyms: scraunch, crackle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).