crackle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
crackle
/'krækl/
* danh từ ((cũng) crackling)
tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp
da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china)
* nội động từ
kêu tanh tách, kêu răng rắc, kêu lốp bốp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crackle
* kinh tế
lát mỏng rán giòn
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
men rạn
y học:
tiếng răng rắc, tiếng lép bép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crackle
the sharp sound of snapping noises
Synonyms: crackling, crepitation
glazed china with a network of fine cracks on the surface
Synonyms: crackleware, crackle china
to become, or to cause to become, covered with a network of small cracks
The blazing sun crackled the desert sand
having the surface decorated with a network of fine cracks, as in crackleware
a crackle glaze
Similar:
crepitate: make a crackling sound
My Rice Krispies crackled in the bowl
crunch: make a crushing noise
his shoes were crunching on the gravel