crepitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crepitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crepitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crepitate.
Từ điển Anh Việt
crepitate
/'krepiteit/
* động từ
kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép
phọt ra nước (sâu bọ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crepitate
make a crackling sound
My Rice Krispies crackled in the bowl
Synonyms: crackle