crackling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crackling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crackling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crackling.
Từ điển Anh Việt
crackling
/'krækliɳ/
* danh từ
(như) crackle
bị giòn (thịt lợn quay)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crackling
Similar:
greaves: the residue that remains after animal fat has been rendered
crackle: the sharp sound of snapping noises
Synonyms: crepitation
crepitate: make a crackling sound
My Rice Krispies crackled in the bowl
Synonyms: crackle
crunch: make a crushing noise
his shoes were crunching on the gravel
Synonyms: scranch, scraunch, crackle
crackle: to become, or to cause to become, covered with a network of small cracks
The blazing sun crackled the desert sand