greaves nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greaves nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greaves giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greaves.

Từ điển Anh Việt

  • greaves

    /gri:vz/

    * danh từ số nhiều

    sử phần giáp che ống chân, xà cạp

    tóp mỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greaves

    the residue that remains after animal fat has been rendered

    Synonyms: crackling

    Similar:

    greave: armor plate that protects legs below the knee

    Synonyms: jambeau