crackle china nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crackle china nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crackle china giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crackle china.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crackle china
Similar:
crackle: glazed china with a network of fine cracks on the surface
Synonyms: crackleware
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).