cracky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cracky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cracky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cracky.

Từ điển Anh Việt

  • cracky

    /'kræki/

    * tính từ

    nứt, rạn

    giòn, dễ vỡ

    (thông tục) gàn, dở hơi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cracky

    * kỹ thuật

    nứt rạn