crackbrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crackbrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crackbrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crackbrain.
Từ điển Anh Việt
crackbrain
* tính từ
gàn dở, dở hơi, điên rồ