cracknel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cracknel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cracknel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cracknel.

Từ điển Anh Việt

  • cracknel

    /'kræknl/

    * danh từ

    bánh quy giòn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cracknel

    * kinh tế

    bánh quy dài

    bì giòn