crackdown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crackdown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crackdown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crackdown.
Từ điển Anh Việt
crackdown
* danh từ
sự trừng trị thẳng tay, biện pháp thẳng tay hơn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crackdown
severely repressive actions