crack stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crack stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crack stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crack stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
crack stress
* kỹ thuật
toán & tin:
ứng suất tạo ra nút
xây dựng:
ứng suất tạp ra nứt
Từ liên quan
- crack
- cracky
- cracked
- cracker
- crackle
- crackly
- crack up
- crack-up
- crackers
- cracking
- crackled
- cracknel
- crackpot
- crack ice
- crack tip
- crack-jaw
- crack-off
- crackdown
- crackjack
- crackling
- cracksman
- crack down
- crack shot
- crack-down
- crackajack
- crackbrain
- cracklings
- crack water
- crack width
- cracked ice
- cracked web
- crackerjack
- crackleware
- crack addict
- crack filler
- crack length
- crack stress
- crack willow
- crack-barrel
- crackbrained
- cracked corn
- cracked rind
- crackerberry
- cracking tar
- cracking-off
- crackle-ware
- crack cocaine
- crack control
- crack of doom
- crack opening