clamydate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clamydate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clamydate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clamydate.
Từ điển Anh Việt
clamydate
* danh từ
(sinh học) cỏ áo
clamydate
* danh từ
(sinh học) cỏ áo
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.