clambake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clambake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clambake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clambake.

Từ điển Anh Việt

  • clambake

    * danh từ

    cuộc dạo chơi trên bãi biển và có ăn hải sản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clambake

    a cookout at the seashore where clams and fish and other foods are cooked--usually on heated stones covered with seaweed