child psychology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
child psychology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child psychology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child psychology.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
child psychology
* kỹ thuật
y học:
tâm lý học trẻ em
Từ điển Anh Anh - Wordnet
child psychology
Similar:
developmental psychology: the branch of psychology that studies the social and mental development of children
Synonyms: genetic psychology
Từ liên quan
- child
- childly
- childbed
- childish
- children
- childcare
- childhood
- childless
- childlike
- child care
- child menu
- child seat
- childbirth
- childermas
- childishly
- childproof
- child abuse
- child class
- child proof
- child-entry
- child-proof
- childminder
- childrenite
- child device
- child gadget
- child record
- child widget
- child window
- child's body
- child's game
- child's play
- child's room
- child-minder
- childbearing
- childishness
- childminding
- child benefit
- child neglect
- child process
- child prodigy
- child segment
- child spacing
- child support
- child version
- child-bearing
- childe hassam
- childlessness
- child molester
- child resource
- child-centered