cash surrender value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cash surrender value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash surrender value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash surrender value.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cash surrender value
the amount that the insurance company will pay on a given life insurance policy if the policy is cancelled prior to the death of the insured
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cash
- cashaw
- cashed
- cashew
- cash in
- cash up
- cashbox
- cashier
- cashing
- cash bar
- cash bid
- cash box
- cash cow
- cash day
- cash out
- cashable
- cashbook
- cashcard
- cashless
- cashmere
- cash bind
- cash book
- cash card
- cash crop
- cash deal
- cash desk
- cash down
- cash flow
- cash hoop
- cash item
- cash loan
- cash loss
- cash memo
- cash need
- cash rate
- cash sale
- cash slip
- cash term
- cash till
- cash-book
- cash-flow
- cash agent
- cash audit
- cash basis
- cash bonus
- cash claim
- cash crops
- cash cycle
- cash drain
- cash float