cash register nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cash register nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash register giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash register.

Từ điển Anh Việt

  • cash register

    * danh từ

    máy tính tiền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cash register

    * kinh tế

    máy tính tiền

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    két (tiền mặt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cash register

    a cashbox with an adding machine to register transactions; used in shops to add up the bill

    Synonyms: register