cash price nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cash price nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash price giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash price.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cash price

    * kinh tế

    bằng tiền mặt

    giá chiết khấu trả tiền mặt

    giá tiền mặt

    giá trả (tiền) ngay

    giá trả tiền ngay

    trả ngay

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    giá bán lấy tiền ngay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cash price

    Similar:

    spot price: the current delivery price of a commodity traded in the spot market