cash book (cash-book) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cash book (cash-book) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash book (cash-book) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash book (cash-book).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cash book (cash-book)

    * kinh tế

    sổ quỹ

    sổ thu chi tiền mặt

    sổ tiền mặt