cash advance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cash advance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cash advance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cash advance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cash advance

    * kinh tế

    cho vay tiền mặt

    tài khoản tiền mặt

    ứng tiền mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cash advance

    Similar:

    advance: an amount paid before it is earned